1 |
di vậtđồ vật được giữ lại của một thời xa xưa hoặc của người đã mất tìm thấy nhiều di vật lịch sử di vật của người quá cố
|
2 |
di vật Đồ vật người chết để lại. | : ''Coi những tác phẩm của người cha như những '''di vật''' quí báu.''
|
3 |
di vậtdt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
4 |
di vậtdt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.
|
<< di tích | di động >> |